
Nhôm Tấm Hợp Kim A7075 Korea hàn Quốc
Sản phẩm chất lượng cao
Đơn giá: 188.600đ
Còn 0,500 KG

Nhập kích thước:
Mô tả sản phẩm
Mô tả nhôm tấm hợp kim A7075 Korea Hàn Quốc
● Nhôm tấm A7075 là loại nhôm hợp kim cao cấp thuộc nhóm nhôm Al-Zn-Mg-Cu (nhôm – kẽm – magie – đồng), nổi bật với độ bền cơ học rất cao, độ cứng lớn và khả năng gia công tốt. Đây là một trong những hợp kim nhôm cứng nhất hiện nay và được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hàng không, quốc phòng và khuôn mẫu.
● Khi nói đến nhôm A7075 Hàn Quốc, thường hiểu là nhôm được sản xuất tại Hàn Quốc, theo tiêu chuẩn KS (Korean Standards) – tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hoặc AMS.
Đặc điểm nhôm tấm hợp kim A7075 Korea Hàn Quốc
Bề mặt
=> Màu sắc tự nhiên: Bề mặt thường có màu bạc ánh kim, sáng và đều màu.
=> Mịn và bóng nhẹ: Do quá trình cán nguội chính xác, bề mặt nhôm tấm Hàn Quốc thường mịn, phẳng, và có độ bóng nhẹ.
=> Không có lớp phủ mặc định: Nhôm A7075 nguyên bản không phủ sơn hoặc anot hóa. Tuy nhiên, có thể anot hóa (anodizing) hoặc mạ phủ theo yêu cầu sử dụng để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Quy cách
● Dưới đây là thông tin chi tiết về quy cách nhôm tấm hợp kim A7075 Hàn Quốc (Korea) – loại được sử dụng phổ biến trong khuôn mẫu, cơ khí chính xác và hàng không:
=> Chiều dày (Thickness): Từ 0.5 mm đến 200 mm (phổ biến: 5 mm, 10 mm, 20 mm, 50 mm...)
=> Khổ rộng (Width): Thường là 1.000 mm – 1.250 mm – 1.500 mm
=> Chiều dài (Length): Phổ biến 2.000 mm, 2.500 mm, 3.000 mm hoặc cắt theo yêu cầu
=> Dung sai kích thước: Theo tiêu chuẩn JIS hoặc ASTM – ±0.1 mm đến ±1 mm tùy chiều dày
=> Bề mặt: Cán mịn, không gỉ, có thể đánh bóng hoặc anot hóa
=> Khối lượng riêng: ~2.81 g/cm³ (tương đương khoảng 7.6 kg/m² với tấm dày 1 mm)
=> Xuất xứ phổ biến: Hàn Quốc (Dongbu, Hyundai, KUMZ Korea...)
Ưu nhược điểm nhôm tấm hợp kim A7075
Ưu điểm
=> Độ bền cao: Là một trong những loại nhôm bền nhất (độ bền kéo > 500 MPa), tương đương thép nhẹ
=> Gia công dễ dàng: Cắt, khoan, phay CNC, tiện tốt – phù hợp cơ khí chính xác, chế tạo khuôn mẫu
=> Khối lượng nhẹ: Tỷ trọng ~2.8 g/cm³ → giúp giảm trọng lượng kết cấu, tiết kiệm chi phí vận hành
=> Khả năng chịu mỏi tốt: Chịu tải trọng dao động tốt, phù hợp các chi tiết cơ khí chuyển động liên tục
=> Chống biến dạng sau gia công: Với trạng thái T651 đã xử lý ứng suất dư → ít cong vênh khi phay, cắt
=> Ổn định kích thước: Phù hợp yêu cầu độ chính xác cao, nhất là trong chế tạo khuôn hoặc chi tiết máy
=> Chất lượng đồng đều – nhập khẩu Hàn Quốc: Tấm nhôm Hàn Quốc thường đạt chuẩn KS hoặc ASTM – đảm bảo tính đồng nhất
Nhược điểm
=> Khả năng chống ăn mòn kém: A7075 dễ bị oxy hóa, ăn mòn nếu không xử lý bề mặt (anod hóa, sơn phủ) → không phù hợp dùng lâu dài trong môi trường ẩm, biển, hóa chất.
=> Không hàn được: Gần như không thể hàn hiệu quả bằng phương pháp hàn TIG, MIG thông thường – do dễ nứt ở mối hàn.
=> Giá thành cao: Giá cao hơn nhiều so với các loại nhôm khác (như 6061, 5052) do thành phần hợp kim đặc biệt và độ bền cao.
=> Khó uốn, định hình: A7075 rất cứng, khó uốn/ép/cán định hình nếu chưa xử lý nhiệt phù hợp → không thích hợp với các ứng dụng đòi hỏi tạo hình phức tạp.
=> Khó gia công bề mặt tinh xảo: Dù dễ phay/cắt, nhưng do độ cứng cao nên đòi hỏi dụng cụ gia công phải tốt, dễ làm mòn dao nếu không đúng thông số.
Tiêu chuẩn nhôm tấm hợp kim A7075
=> Tiêu chuẩn Mỹ
ASTM B209: Tiêu chuẩn chung cho nhôm tấm, nhôm dải và nhôm cuộn hợp kim rèn. Đề cập đến thành phần, cơ tính, dung sai.
AMS 4045 / AMS 4078: Tiêu chuẩn trong ngành hàng không cho nhôm A7075 ở trạng thái T6 hoặc T651.
QQ-A-250/12: Tiêu chuẩn quân sự cũ của Mỹ cho nhôm A7075.
=> Tiêu chuẩn Hàn Quốc:
KS D 6701: Tiêu chuẩn vật liệu nhôm hợp kim trong công nghiệp tại Hàn Quốc (có tương đương ASTM).
=> Tiêu chuẩn Nhật Bản
JIS H 4000 / H 1120: Tiêu chuẩn sản xuất và kiểm tra nhôm – hợp kim nhôm dạng tấm, cây.
=> Tiêu chuẩn quốc tế
ISO 6361-2: Áp dụng cho các sản phẩm nhôm rèn – dạng tấm, bản, dải.
Hợp kim nhôm tương đương A7075
=> Đặc điểm chung
Các hợp kim A7050 và 2024 có tính chất cơ lý tương tự A7075 nhưng có những điểm mạnh/điểm yếu khác biệt trong từng ứng dụng cụ thể.
A6061 là hợp kim nhôm dễ gia công hơn A7075 và chống ăn mòn tốt hơn, tuy nhiên không có độ bền và độ cứng cao bằng A7075.
=> Lựa chọn hợp kim phù hợp:
A7075 thích hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chịu tải trọng lớn, như ngành hàng không, quân sự, xe đua, nhưng không yêu cầu chống ăn mòn quá cao.
A6061 sẽ phù hợp hơn cho các ứng dụng cần chống ăn mòn tốt, dễ gia công, nhưng không yêu cầu tải trọng cao như A7075.
Quy trình sản xuất nhôm tấm hợp kim A7075
Quy trình sản xuất nhôm tấm A7075 bao gồm các bước chính từ việc luyện kim, đúc, cán đến xử lý nhiệt và kiểm tra chất lượng:
=> Luyện kim và pha trộn hợp kim
Chọn lựa nguyên liệu: Nhôm nguyên chất (Al) và các kim loại hợp kim như Kẽm (Zn), Magiê (Mg), Đồng (Cu), Crom (Cr) được chọn lựa theo tỷ lệ chính xác.
Nấu chảy hợp kim: Các nguyên liệu kim loại được nấu chảy trong lò, sau đó được pha trộn để tạo thành hỗn hợp hợp kim nhôm A7075.
Đúc khuôn: Hỗn hợp hợp kim lỏng được đổ vào khuôn đúc để tạo ra phôi nhôm dạng thanh hoặc tấm. Phôi có thể có kích thước khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sản phẩm.
=> Cán và gia công cơ khí
Cán nóng: Phôi nhôm A7075 được cán nóng để làm giảm kích thước và tăng tính dẻo, tạo ra các tấm hoặc dải nhôm có độ dày mỏng theo yêu cầu.
Cán nguội: Tấm nhôm sau khi được cán nóng sẽ được cán nguội để đạt được độ mịn, phẳng và đồng đều. Quá trình này giúp tấm nhôm có bề mặt mịn màng và các tính chất cơ lý cần thiết.
Cắt và tạo hình: Các tấm nhôm được cắt theo các kích thước yêu cầu hoặc có thể gia công cơ khí để tạo thành các chi tiết nhỏ hơn, như khuôn mẫu, chi tiết máy, bộ phận máy bay…
=> Xử lý nhiệt (Heat Treatment)
Xử lý nhiệt T6/T651: Quá trình xử lý nhiệt rất quan trọng đối với nhôm A7075. Nhôm được làm nóng đến nhiệt độ khoảng 450°C – 480°C và sau đó ngâm lạnh nhanh chóng trong nước lạnh (quá trình làm nguội). Cuối cùng, tấm nhôm sẽ được gia công cơ khí để loại bỏ ứng suất dư và đạt được độ bền kéo tối đa (theo trạng thái T651).
Ổn định ứng suất: Sau khi được xử lý nhiệt, nhôm A7075 có thể được làm ổn định ứng suất dư để giảm thiểu hiện tượng biến dạng khi gia công sau này. Quá trình này rất quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
=> Gia công bề mặt
Anodizing (Anot hóa): Để bảo vệ nhôm khỏi ăn mòn, nhôm tấm A7075 có thể được anod hóa (anodizing), tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ bề mặt. Lớp anodizing có thể được tạo ra màu sắc tùy chọn và giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Đánh bóng hoặc mạ: Để tăng tính thẩm mỹ hoặc bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước, bề mặt nhôm có thể được đánh bóng hoặc mạ lớp bảo vệ.
=> Kiểm tra chất lượng
Kiểm tra thành phần hóa học: Mẫu sản phẩm được lấy ra để kiểm tra thành phần hóa học và đảm bảo đúng tỷ lệ của các hợp kim như kẽm (Zn), magiê (Mg), đồng (Cu).
Kiểm tra cơ tính: Độ bền kéo, độ bền chảy, độ cứng và độ giãn dài của tấm nhôm sẽ được kiểm tra để đảm bảo chúng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Kiểm tra bề mặt: Kiểm tra bề mặt tấm nhôm để phát hiện các lỗi như vết nứt, trầy xước, hoặc bẩn. Các tấm nhôm đạt yêu cầu sẽ được đóng gói và phân phối.
=> Đóng gói và phân phối
Sau khi sản phẩm hoàn thiện, các tấm nhôm A7075 sẽ được đóng gói cẩn thận, bảo vệ bề mặt khỏi va đập và trầy xước trong quá trình vận chuyển. Các thông số kỹ thuật và chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) cũng sẽ được cung cấp kèm theo.
=> Lưu ý quan trọng:
Quy trình xử lý nhiệt và gia công cơ khí ảnh hưởng rất lớn đến tính chất cơ lý của nhôm A7075, vì vậy cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Anodizing là bước quan trọng để bảo vệ bề mặt, đặc biệt nếu nhôm A7075 được sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
Thành phần hóa học nhôm tấm hợp kim A7075
-------------------------
=> Nhôm ( Al ): 87,1% ~ 91,4%
=> Crom ( Cr ): 0,18 ~ 0,28%
=> Đồng ( Cu ): 1,2 ~ 2,0%
=> Sắt ( Fe ): ≤ 0,50%
=> Magie ( Mg ): 2,1% ~ 2,9%
=> Mangan ( Mn ): 0,30%
=> Silic ( Si ): 0,40%
=> Kẽm ( Zn ): 5,1 ~ 6,1%
=> Các nguyên tố khác: Mỗi nguyên tố khác được giới hạn ở mức tối đa là 0,05%, tổng các nguyên tố khác không vượt quá 0,15%.
Cơ Lý Kỹ Thuật Nhôm Tấm Hợp Kim A7075
-------------------------
=> Độ Cứng Brinell: ~ 60 HB
=> Độ Cứng Knoop: ~ 80 HB
=> Độ Cứng Vickers: ~ 68 HB
=> Độ Bền Kéo Tối Đa: ≤ 276 MPa
=> Độ Giãn Dài Khi Đứt: ≥ 10%
=> Modul đàn hồi: 71,7 GPa
Tính Chất Nhiệt Nhôm Tấm Hợp Kim A7075
=> Nhiệt dung riêng: 0,960 J/g-°C
=> Độ dẫn nhiệt: 173 W/mK
=> Điểm nóng chảy: 477 - 635,0 °C
=> Rắn: 477 °C
=> Chất lỏng: 635,0 °C
Xử Lý Thuộc Tính Nhôm Tấm A7075
=> Nhiệt độ ủ : 413 °C
=> Nhiệt độ dung dịch : 466 - 482 °C
Ứng dụng nhôm tấm hợp kim A7075 Korea Hàn Quốc
Dưới đây là tổng hợp chi tiết về ứng dụng của nhôm tấm hợp kim A7075, đặc biệt là loại có nguồn gốc từ Hàn Quốc (Korea) với chất lượng cao, chuyên dùng trong công nghiệp kỹ thuật cao:
=> Hàng không – vũ trụ
- Cánh máy bay, khung thân
- Bộ phận hạ cánh, khớp nối
- Cánh quạt máy bay không người lái (UAV)
=> Ô tô – xe đua – xe tải
Khung gầm xe đua
Bộ phận giảm trọng lượng
Mâm xe thể thao
=> Cơ khí chính xác
Chi tiết máy cần độ bền cao
Bệ máy, khung đỡ chịu lực
Hệ thống dẫn động
=> Quốc phòng – quân sự
Thân súng, ray gắn phụ kiện
Thiết bị cơ động
Bộ phận của thiết bị bay chiến thuật
=> Kết cấu công nghiệp
Thiết bị nâng
Kết cấu nhôm chịu lực ngoài trời (có phủ bảo vệ)
Tấm đỡ chịu lực động
=> Điện tử – tự động hóa
Đế tản nhiệt, tấm dẫn nhiệt
Khung vỏ thiết bị cao cấp
Cánh tay robot công nghiệp
Báo Giá Nhôm Tấm Hợp Kim A7075
-----------------------
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách
LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA NHÔM TẤM HỢP KIM A7075 TẠI KHAI MINH METAL
- Giá cạnh tranh
- Sản xuất, Gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết
ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
LIÊN HỆ CỬA HÀNG GẦN BẠN NHẤT TẠI ĐÂY: HỆ THỐNG CỬA HÀNG JACO
Email: dropmall.vn@gmail.com
Website : https://jaco.vn - https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel
Mua Nhôm Nhôm Tấm Hợp Kim A7075 ở đâu?
Phía Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.
Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát.
Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)
Sản phẩm cùng loại
Nhôm Hợp Kim Thanh La A6060 - T5 Ch ...
Giá ncc: 168.500đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 165.800đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Tấm Cuộn Hợp Kim A5052 - H0 Chi ...
Giá ncc: 168.500đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Tấm Cuộn Hợp Kim A5052 H32 Ch ...
Giá ncc: 165.800đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 162.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Tấm Hợp Kim A2014 China Trun ...
Giá ncc: 163.900đ
Giá gốc: 180.500đ
Giá sỉ: 160.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Tấm Hợp Kim A6064 China Trun ...
Giá ncc: 165.800đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 162.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 China Trun ...
Giá ncc: 165.800đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 162.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Sản phẩm đã xem
Nhôm Tấm Hợp Kim A7075 Korea hàn Quốc
Giá: 188.600đ
Giá gốc: 207.500đ
Giá sỉ: 184.800đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Quan tâm nhiều nhất
Thép lục giác C45 H10 ~ H41 hàng cán ...
Giá: 38.500đ
Giá gốc: 45.000đ
Giá sỉ: 37.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 725.000đ
Giá sỉ: 665.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng thau vàng lục giác C3604
Giá: 225.600đ
Giá gốc: 248.000đ
Giá sỉ: 221.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 - T6 Tru ...
Giá: 155.800đ
Giá gốc: 171.500đ
Giá sỉ: 152.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 695.500đ
Giá sỉ: 668.500đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc AISI 1018 Taiwan Đài ...
Giá: 27.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 26.500đ / 30 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc
Giá: 135.001đ
Giá gốc: 155.000đ
Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn SCM440 phi 310 ~ 765 mm C ...
Giá: 49.500đ
Giá gốc: 55.000đ
Giá sỉ: 48.500đ / 5000 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai